Phiên âm : zài hu.
Hán Việt : tại hồ.
Thuần Việt : ở; ở chỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở; ở chỗ在于在意;介意(多用于否定式)满不在乎mǎnbùzàihūphớt lờ; hoàn toàn không để ý.只要能学会,多学几天倒不在乎.zhǐyào néng xuéhùi,duōxué jītiān dǎo bùzàihū.chỉ cần học cho biết được,