VN520


              

在乎

Phiên âm : zài hu.

Hán Việt : tại hồ.

Thuần Việt : ở; ở chỗ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ở; ở chỗ
在于
在意;介意(多用于否定式)
满不在乎
mǎnbùzàihū
phớt lờ; hoàn toàn không để ý.
只要能学会,多学几天倒不在乎.
zhǐyào néng xuéhùi,duōxué jītiān dǎo bùzàihū.
chỉ cần học cho biết được,


Xem tất cả...