VN520


              

在昔

Phiên âm : zài xí.

Hán Việt : tại tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

往昔、從前。《文選.陸機.吳王郎中時梁陳作詩》:「在昔蒙嘉運, 矯跡入崇賢。」晉.陶淵明〈移居〉詩二首之一:「鄰曲時時來, 抗言談在昔。」


Xem tất cả...