VN520


              

在谱

Phiên âm : zài pǔ.

Hán Việt : tại phổ.

Thuần Việt : hợp lý; đúng nguyên tắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp lý; đúng nguyên tắc (lời nói)
(在谱儿)(说话)符合实际或公认的准则
nǐ kàn wǒ shuō de zài pǔ bùzài pǔ?
anh xem tôi nói có đúng không?


Xem tất cả...