Phiên âm : zài pǔ.
Hán Việt : tại phổ.
Thuần Việt : hợp lý; đúng nguyên tắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp lý; đúng nguyên tắc (lời nói)(在谱儿)(说话)符合实际或公认的准则nǐ kàn wǒ shuō de zài pǔ bùzài pǔ?anh xem tôi nói có đúng không?