Phiên âm : zài wàng.
Hán Việt : tại vọng.
Thuần Việt : trong tầm mắt; có thể nhìn thấy.
trong tầm mắt; có thể nhìn thấy
远处的东西在视线以内,可以望见
dàyàntǎ yǐnyǐn zài wàng.
tháp Đại Nhạn đã thấp thoáng trong tầm mắt.
ngay trước mắt; hứa hẹn
(盼望的好事情)即将到来,就在眼前
丰收在望
fēngshōuzàiwàng
hứa hẹn được mùa