Phiên âm : zài rèn.
Hán Việt : tại nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 在職, .
Trái nghĩa : , .
任職、居官。《魏書.卷三八.王慧龍傳》:「在任十年, 農戰並修, 大著顯績。」《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「誰知廉憲在任, 一病身亡。」