Phiên âm : zài cǐ yī jǔ.
Hán Việt : tại thử nhất cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
成敗決定於此次行動。多含有意志堅決, 而不畏生死。《史記.卷七.項羽本紀》:「國家安危, 在此一舉。」《五代史平話.周史.卷下》:「國家安危, 在此一舉。」