Phiên âm : zài yú.
Hán Việt : tại vu.
Thuần Việt : ở chỗ; ở chỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở chỗ; ở chỗ指出事物的本质所在,或指出事物以什么为内容决定于去不去在于你自己.qùbùqù zàiyú nǐ zìjǐ.đi hay không đi là tuỳ anh.