Phiên âm : zài jí.
Hán Việt : tại tức.
Thuần Việt : sắp đến; sắp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp đến; sắp(某种情况)在最近期间就要发生bìyè zài jísắp tốt nghiệp