VN520


              

在世

Phiên âm : zài shì.

Hán Việt : tại thế.

Thuần Việt : còn sống; sống; tồn tại.

Đồng nghĩa : 活著, .

Trái nghĩa : , .

còn sống; sống; tồn tại
活在世上;生存;存在


Xem tất cả...