VN520


              

圈兒

Phiên âm : quànr.

Hán Việt : quyển nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周圍有東西圍擋起來的地方。如:「城圈兒」。


Xem tất cả...