VN520


              

图腾

Phiên âm : tú téng.

Hán Việt : đồ đằng.

Thuần Việt : tô-tem; vật tổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tô-tem; vật tổ (vật thể tự nhiên, nhất là động vật, được người Anh-Điêng ở Bắc Mỹ coi như biểu tượng của một bộ tộc hoặc gia đình)
原始社会的人认为跟本氏族有血缘关系的某种动物或自然物,一般用做本氏族的标志(英:totem)


Xem tất cả...