Phiên âm : tú dīng.
Hán Việt : đồ đinh.
Thuần Việt : đinh mũ; đinh gù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đinh mũ; đinh gù(图钉儿)帽大针短的钉子,用来把纸或布钉在木板或墙壁上