Phiên âm : tú shuō.
Hán Việt : đồ thuyết.
Thuần Việt : sách tranh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách tranh (sách tranh có thêm chữ thuyết minh, dùng làm tên sách.)以图画为主而用文字加以说明的著作(多用作书名)“tiāntǐ túshuō”'sách tranh thiên thể'