VN520


              

图说

Phiên âm : tú shuō.

Hán Việt : đồ thuyết.

Thuần Việt : sách tranh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sách tranh (sách tranh có thêm chữ thuyết minh, dùng làm tên sách.)
以图画为主而用文字加以说明的著作(多用作书名)
“tiāntǐ túshuō”
'sách tranh thiên thể'


Xem tất cả...