Phiên âm : tú biǎo.
Hán Việt : đồ biểu.
Thuần Việt : biểu đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu đồ表示各种情况和注明各种数字的图和表的总称如示意图统计表等