VN520


              

图谱

Phiên âm : tú pǔ.

Hán Việt : đồ phổ.

Thuần Việt : tập tranh ảnh tư liệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tập tranh ảnh tư liệu
系统地编辑起来的根据实物描绘或摄制的图,是研究某一学科所用的资料
zhíwù túpǔ
tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
历史图谱
lìshǐ túpǔ
tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.


Xem tất cả...