Phiên âm : tú pǔ.
Hán Việt : đồ phổ.
Thuần Việt : tập tranh ảnh tư liệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập tranh ảnh tư liệu系统地编辑起来的根据实物描绘或摄制的图,是研究某一学科所用的资料zhíwù túpǔtập tranh ảnh tư liệu về thực vật.历史图谱lìshǐ túpǔtập tranh ảnh tư liệu lịch sử.