Phiên âm : tú jiě.
Hán Việt : đồ giải.
Thuần Việt : minh hoạ; đồ giải; biểu đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
minh hoạ; đồ giải; biểu đồ利用图形来分析或求解tújiěfǎphương pháp minh hoạ