Phiên âm : tú piàn.
Hán Việt : đồ phiến.
Thuần Việt : tranh ảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh ảnh用来说明某一事物的图画照片拓片等的统称gǔdài jiànzhú túpiànzhǎnlǎn.triển làm tranh ảnh kiến trúc cổ đại.