Phiên âm : tú jiàn.
Hán Việt : đồ giám.
Thuần Việt : sách tranh; sổ tay hướng dẫn bằng tranh ảnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách tranh; sổ tay hướng dẫn bằng tranh ảnh (thường dùng làm tên sách)以图画为主而用文字解说的著作(多用作书名)“bǔrǔ dòngwù tújiàn”.sách tranh về động vật có vú.