VN520


              

团弄

Phiên âm : tuán nong.

Hán Việt : đoàn lộng.

Thuần Việt : vê tròn; vo tròn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vê tròn; vo tròn
用于掌搓东西使成球形
摆布;蒙蔽;笼络


Xem tất cả...