Phiên âm : tuán nong.
Hán Việt : đoàn lộng.
Thuần Việt : vê tròn; vo tròn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vê tròn; vo tròn用于掌搓东西使成球形摆布;蒙蔽;笼络