Phiên âm : tuán huǒ.
Hán Việt : đoàn hỏa.
Thuần Việt : đội; tập thể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội; tập thể (quy mô nhỏ)纠集在一起从事不轨活动的小集团