VN520


              

团练

Phiên âm : tuán liàn.

Hán Việt : đoàn luyện.

Thuần Việt : đoàn luyện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoàn luyện (tổ chức vũ trang phản động, thời xưa.)
宋代到民国初年,地主阶级用来镇压农民起义的地方反动武装组织


Xem tất cả...