Phiên âm : tuán qí.
Hán Việt : đoàn tề.
Thuần Việt : yếm cua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yếm cua螃蟹肚子下面的甲是圆形的(雌蟹的特征,区别于''尖脐'')jīntiān mǎi de pángxiè dōu shì tuán qí de.cua mua hôm nay đều là cua yếm tròn.cua cái指雌蟹