Phiên âm : tuán jù.
Hán Việt : đoàn tụ.
Thuần Việt : sum họp; đoàn tụ; sum vầy; đoàn viên.
sum họp; đoàn tụ; sum vầy; đoàn viên
相聚(多指亲人分别后再相聚)
fūqī tuánjù
vợ chồng sum họp
全家团聚
quánjiā tuánjù
cả nhà đoàn tụ
tập hợp; đoàn kết
团结聚集
组织和团聚千千万万民众.
zǔzhī hé tuánjù qiānqiānwànwàn mínzhòng.
t