Phiên âm : tuán tuán zhuàn.
Hán Việt : đoàn đoàn chuyển.
Thuần Việt : xoay quanh; vây quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoay quanh; vây quanh来回转圈儿,多用来形容忙碌、焦急的样子忙得团团转máng dé tuántuánzhuǎnbận rộn suốt; bận túi bụi.