VN520


              

团体操

Phiên âm : tuán tǐ cāo.

Hán Việt : đoàn thể thao.

Thuần Việt : thể dục đồng diễn; đồng diễn thể dục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể dục đồng diễn; đồng diễn thể dục
集体表演的、具有一定主题思想的体操表演者按规定做各种体操或舞蹈动作,或进行队列变化,或组成各种有意义的图案


Xem tất cả...