Phiên âm : tuán tuán.
Hán Việt : đoàn đoàn.
Thuần Việt : tròn; hình tròn.
tròn; hình tròn
形容圆的样子
tuántuán de xiǎoliǎnér.
gương mặt tròn trịa
bao quanh; vây quanh
形容旋转或围绕的样子
团团转
tuántuánzhuǎn
xoay quanh
团团围住
tuántuánwéizhù
vây vòng trong vòng ngoài