VN520


              

团圆

Phiên âm : tuán yuán.

Hán Việt : đoàn viên.

Thuần Việt : đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ
(夫妻父子等)散而复聚
gǔròutuányuán
cốt nhục đoàn tụ
全家团圆
quánjiā tuányuán
cả nhà sum họp
tròn; hình tròn
圆形的
这个人团圆脸,大眼睛.
zhègè rén tuányuán liǎn,dà yǎn


Xem tất cả...