Phiên âm : tuán yuán.
Hán Việt : đoàn viên.
Thuần Việt : đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ.
đoàn viên; sum họp; sum vầy; đoàn tụ
(夫妻父子等)散而复聚
gǔròutuányuán
cốt nhục đoàn tụ
全家团圆
quánjiā tuányuán
cả nhà sum họp
tròn; hình tròn
圆形的
这个人团圆脸,大眼睛.
zhègè rén tuányuán liǎn,dà yǎn