Phiên âm : tuán yuán.
Hán Việt : đoàn viên.
Thuần Việt : đoàn viên.
đoàn viên
代表团参观团等的成员
zhège dàibiǎo tuán yóu tuán zhǎng yīrén tuányuán sān rén zǔchéng.
đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
đoàn viên (đoàn viên đoàn thanh niên cộng sản chủ nghĩa Trung