Phiên âm : huí kuì kòng zhì.
Hán Việt : hồi quỹ khống chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為一種系統控制型態。將部分的輸出信號回授到輸入, 並與所設定之值比較, 作為目前輸出信號之修正, 以期達成預定的目標。