VN520


              

回饋控制

Phiên âm : huí kuì kòng zhì.

Hán Việt : hồi quỹ khống chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為一種系統控制型態。將部分的輸出信號回授到輸入, 並與所設定之值比較, 作為目前輸出信號之修正, 以期達成預定的目標。


Xem tất cả...