Phiên âm : huí fēi bàng.
Hán Việt : hồi phi bổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武器名。一種狀似鐮刀的木製武器, 邊緣銳利。朝目標發射, 若錯過目標能飛回原處。