VN520


              

回赠

Phiên âm : huí zèng.

Hán Việt : hồi tặng.

Thuần Việt : Tặng lại; báo đáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tặng lại; báo đáp
Qùnián zhōngqiū tā sòng wǒ yī hé yuèbǐng, lǐshàngwǎnglái, jīnnián wǒ huízèng tā jǐ kē yòuzi.
Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, n


Xem tất cả...