VN520


              

回護

Phiên âm : huí hù.

Hán Việt : hồi hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 保護, 庇護, 袒護, .

Trái nghĩa : , .

包庇、袒護。元.李致遠《還牢末》第一折:「這是他自犯下來的, 教我怎生回護他?」《金瓶梅》第五八回:「若是在家藏著, 你進去對他媽說, 教他快收拾一答兒來。俺就與你替他回護兩句言語兒, 爹就罷了。」也作「迴護」。


Xem tất cả...