Phiên âm : huí móu yī xiào.
Hán Việt : hồi mâu nhất tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子的笑靨嬌媚動人。例回眸一笑百媚生, 六宮粉黛無顏色。(唐.白居易〈長恨歌〉)形容女子的笑靨嬌媚動人。唐.白居易《長恨歌》:「回眸一笑百媚生, 六宮粉黛無顏色。」