VN520


              

回眸一笑

Phiên âm : huí móu yī xiào.

Hán Việt : hồi mâu nhất tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子的笑靨嬌媚動人。例回眸一笑百媚生, 六宮粉黛無顏色。(唐.白居易〈長恨歌〉)
形容女子的笑靨嬌媚動人。唐.白居易《長恨歌》:「回眸一笑百媚生, 六宮粉黛無顏色。」


Xem tất cả...