VN520


              

回眸

Phiên âm : huí móu.

Hán Việt : hồi mâu.

Thuần Việt : ngoái đầu nhìn lại; quay đầu lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoái đầu nhìn lại; quay đầu lại
回过头看(多指女子)
húimóuyīxiào
quay đầu lại cười một cái


Xem tất cả...