Phiên âm : huí móu.
Hán Việt : hồi mâu.
Thuần Việt : ngoái đầu nhìn lại; quay đầu lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoái đầu nhìn lại; quay đầu lại回过头看(多指女子)húimóuyīxiàoquay đầu lại cười một cái