VN520


              

回溯

Phiên âm : huí sù.

Hán Việt : hồi tố.

Thuần Việt : hồi tưởng; nhớ lại; nhìn lại; nghĩ lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồi tưởng; nhớ lại; nhìn lại; nghĩ lại
回忆
húisù guòqù,zhānwàng wèilái.
nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.


Xem tất cả...