Phiên âm : huí liú.
Hán Việt : hồi lưu.
Thuần Việt : chảy ngược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chảy ngược流过去或流出去的又流回;倒流héshǔi húilíunước sông chảy ngược