Phiên âm : huí shēng.
Hán Việt : hồi thanh.
Thuần Việt : âm thanh vọng lại; tiếng vọng lại; tiếng vọng.
âm thanh vọng lại; tiếng vọng lại; tiếng vọng
声波遇到障碍物反射回来再度被听到的声音
shāngǔ zhōng xiǎngqǐ tā jiàohǎn de húishēng.
trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.