Phiên âm : huí guó.
Hán Việt : hồi quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 返國, 歸國, .
Trái nghĩa : 出國, .
歸返國門。例每年十月, 都有成千上萬的華僑回國參加雙十國慶的慶典。返回自己的國家。如:「每年十月, 都有成千上萬的華僑回國參加雙十國慶。」