Phiên âm : huí xù.
Hán Việt : hồi tự.
Thuần Việt : cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng.
cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng
倒叙
zuòpǐn zài zhèlǐ chārù yīduàn húixù.
tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
kể lại; thuật lại (chuyện đã xảy ra)
叙说过去的事情
回叙往事
húixù wǎngshì
kể lại chuyện cũ