Phiên âm : huí lì.
Hán Việt : hồi lịch.
Thuần Việt : lịch đạo Hồi; lịch đạo ít-xlam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch đạo Hồi; lịch đạo ít-xlam伊斯兰教历