Phiên âm : pēn dēng.
Hán Việt : phún đăng.
Thuần Việt : đèn xì; máy hàn xì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đèn xì; máy hàn xì. 能噴射火焰的工具, 多用于燒灼和焊接. 常用煤油、煤氣、酒精、乙炔等做燃料.