VN520


              

嘎渣兒

Phiên âm : gā zhar.

Hán Việt : 嘎 tra nhi.

Thuần Việt : vết sẹo; vảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vết sẹo; vảy. 痂.


Xem tất cả...