VN520


              

嘎吱

Phiên âm : gā zhī.

Hán Việt : 嘎 chi .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他挑著行李, 扁擔壓得嘎吱 嘎吱的響.


Xem tất cả...