VN520


              

嗟訝

Phiên âm : jiē yà.

Hán Việt : ta nhạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嗟嘆驚訝。《三國演義》第三五回:「行不數里, 一彪人馬來到, 視之, 乃雲長、翼德也, 相見大喜。玄德訴說躍馬檀溪之事, 共相嗟訝。」