Phiên âm : jiē fèn.
Hán Việt : ta phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嗟嘆憤恨。南朝梁.武帝〈移京邑檄〉:「人神怨結, 行路嗟憤。」