VN520


              

嗟来之食

Phiên âm : jiē lái zhī shí.

Hán Việt : ta lai chi thực.

Thuần Việt : của ăn xin; của bố thí; đồ bố thí; miếng cơm đi xi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

của ăn xin; của bố thí; đồ bố thí; miếng cơm đi xin
春秋时齐国发生饥荒,有人在路上施舍饮食,对一个饥饿的人说'嗟,来食',饥饿的人说,我就是不吃'嗟来之食',才到这个地步的终于不食而死(见于《礼记·檀弓》)今泛指带有侮辱性的施舍