Phiên âm : jiē dào.
Hán Việt : ta điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嗟傷哀悼。《文選.潘岳.楊荊州誄》:「聖王嗟悼, 寵贈衾襚。」《紅樓夢》第一回:「一日正當嗟悼之際, 俄見一僧一道遠遠而來, 生得骨格不凡, 丰神迥別。」