VN520


              

嗟異

Phiên âm : jiē yì.

Hán Việt : ta dị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘆美稱異, 有讚賞的意味。《南史.卷七六.隱逸傳下.阮孝緒傳》:「果心驚而反, 鄰里嗟異之。」