VN520


              

嗟夫

Phiên âm : jiē fú.

Hán Việt : ta phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示感嘆的語氣詞。通常都獨立置於一句之前。宋.范仲淹〈岳陽樓記〉:「嗟夫!予嘗求古仁人之心, 或異二者之為, 何哉?」