Phiên âm : dān hú guǎ fú.
Hán Việt : đan hộc quả phù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.樂曲名。古琴曲。《西京雜記》卷五:「齊人劉道強善彈琴, 能作單鵠寡鳧之弄, 聽者皆悲, 不能自攝。」2.常用以比喻失去配偶的人。